Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp: To có phải là giới từ không và cách sử dụng To chuẩn nhất
Nội dung

Giải đáp: To có phải là giới từ không và cách sử dụng To chuẩn nhất

Post Thumbnail

“To có phải là giới từ không?” là thắc mắc của nhiều mới bắt đầu học Tiếng Anh. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng To trong Tiếng Anh cũng như phân biệt giới từ To với động từ nguyên mẫu có To. Cùng bắt đầu ngay nhé!

Nắm chắc cách sử dụng To trong Tiếng Anh
Nắm chắc cách sử dụng To trong Tiếng Anh

1. To có phải là giới từ không?

Trong Tiếng Anh, To có 2 chức năng chính là: Giới từ và thành phần của động từ nguyên mẫu có To. Như vậy, nếu được hỏi "to có phải là giới từ không" thì bạn có thể trả lời chắc chằn rằng "To là 1 giới từ trong tiếng Anh" nhé. Tuy nhiên nó sẽ đi kèm với 1 số điêu kiện và trong 1 số trường hợp nhất định.

Đọc kỹ nội dung dưới đây để hiểu sâu hơn 👇

1.1. Cách sử dụng khi To là giới từ

Khi To là giới từ, "To" thường được hiểu với nghĩa là: đến, tới; được dùng để diễn tả phương hướng, sự di chuyển, đối tượng nhận tác động của hành động, hay chỉ ra giới hạn, điểm kết thúc, …

Là một trong những giới từ thông dụng nhất, giới từ To được sử dụng phổ biến trong nhiều trường hợp, cả Tiếng Anh học thuật và giao tiếp đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • The Board of Directors will fly to Washington D.C. to attend the global entrepreneurship summit next week. (Ban Điều hành sẽ bay tới Washington D.C. để tham dự hội nghị thượng đỉnh doanh nhân toàn cầu vào tuần sau.)
  • Mrs. Linda has written a letter to a broadcasting company in order to report rising crimes in her neighborhood. (Bà Linda đã viết thư đến một công ty truyền thông để báo cáo về sự gia tăng tội phạm trong khu dân cư.)
  • Car sales rose up to 5 millions during the first five months of 2020. (Doanh số ô tô đã tăng đến 5 triệu trong 5 tháng đầu năm 2020.)

1.2. Cách sử dụng To như động từ nguyên mẫu

Ngoài chức năng của một giới từ, To còn là thành phần quan trọng để cấu tạo nên dạng nguyên mẫu có to của động từ. Ví dụ như to eat, to make, to go, to prepare,...

Dạng động từ nguyên mẫu có To được sử dụng sau các động từ như have, wish, arrange,... để tạo thành một câu với ý nghĩa hoàn chỉnh, ví dụ như:

Ví dụ về cách dùng To với vai trò là thành phần của động từ nguyên mẫu có To

Ví dụ về cách dùng To với vai trò là thành phần của động từ nguyên mẫu có To

  • You have to take in more protein in order to gain muscles and boost your workout productivity. (Bạn cần nạp nhiều đạm hơn để tăng cơ và nâng cao hiệu quả tập luyện.)
  • The children wish to visit their grandparents on Christmas. (Lũ trẻ mong được đi thăm ông bà vào dịp Giáng sinh.)
  • The hiring committee has arranged to interview those 20 candidates for some vacant positions. (Hội đồng tuyển dụng đã sắp xếp phỏng vấn 20 ứng viên đó cho một số vị trí trống.)

2. Chi tiết 6 cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi sâu vào tìm hiểu chi tiết 6 cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh.

Cách dùng To với vai trò là giới từ

Cách dùng To với vai trò là giới từ

2.1. Giới từ To thể hiện sự di chuyển

Một trong những cách dùng giới từ To phổ biến nhất là miêu tả trạng thái di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác. Trong trường hợp này, giới từ To thường đi sau một số động từ như go, drive, walk, run, hike, sail, fly, crawl, …

Ví dụ:

  • It is dark outside. Would you mind walking to the grocery store with me? (Ngoài trời tối qua. Cậu có phiền đi bộ ra cửa hàng tạp hóa với tớ không?)
  • We are going to the cinema tonight to watch our favorite thriller movie. (Tối nay chúng tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim giật gân yêu thích.)

Xét 2 ví dụ trên, ta có thể thấy giới từ To đứng sau động từ và trước danh từ để chỉ phương hướng của hành động.

2.2. Giới từ To thể hiện đối tượng nhận tác động

Giới từ To cũng được dùng để hướng đến đối tượng nhận tác động của hành động. Trong trường hợp này, To thường theo sau các động từ như give, pass, send, hand, write, gift,...

Ví dụ:

  • Jane was taken aback because someone has anonymously sent flowers to her house. (Jane bị bất ngờ bởi ai đó đã bí mật gửi hoa đến nhà cô ấy.)
  • Could you pass the pepper to me, please? (Cậu có thể đưa cho tớ hạt tiêu được không?)

Lưu ý: Chúng ta chỉ sử dụng giới từ To trong trường hợp tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp. Nếu tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp thì ta không cần dùng giới từ To.

Ví dụ: That terrifying woman gave the robber all the money she’s got. (Người phụ nữ sợ hãi đó đã đưa tên cướp toàn bộ số tiền cô ấy có được.)

Trong Ví dụ trên:

  • The robber: là tân ngữ gián tiếp (đứng trước)
  • all the money she’s got: là tân ngữ trực tiếp (đứng sau)

=> Không cần dùng giới từ To.

2.3. Giới từ To chỉ ra giới hạn, điểm kết thúc

Cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh tiếp theo đó chính là biểu thị giới hạn, điểm kết thúc hay một mốc nào đó.

Ví dụ:

  • Many local people have been evacuated at midnight because the flood has risen to the rooftop. (Nhiều người dân địa phương đã được sơ tán lúc nửa đêm vì trận lũ đã lên đến tận nóc nhà.)
  • Despite starting from scratch and facing several difficulties, our team still climbs to the top of the competition. (Mặc dù bắt đầu lại từ đầu và gặp một vài khó khăn nhưng đội của tôi vẫn leo lên đầu của cuộc thi.)

2.4. Giới từ To chỉ ra quan hệ giữa các sự vật, sự việc

Giới từ To còn được dùng để chỉ ra mối liên hệ giữa hai hay nhiều sự vật, sự việc khác nhau.

Ví dụ:

  • My manager usually spends half an hour in the morning to scroll through her mailbox and reply to every single mail. (Người quản lý của tôi thường dành nửa tiếng buổi sáng để lướt qua hòm thư và trả lời từng bức thư.)
  • Sufficient intake of vitamins and minerals is important to our physical well-being. (Nạp một lượng vừa đủ vitamin và khoáng chất được quan trọng cho sức khỏe thể chất của chúng ta.)

2.5. Giới từ To để chỉ thời gian

Đặc biệt, cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh phổ biến nhất phải kể đến chính là để chỉ thời gian. Với cách dùng này, To thường đứng sau động từ để diễn tả hành động kéo dài đến thời điểm nào đó tương tự như Till hoặc Until:

Ví dụ:

  • She studied to 9 pm yesterday. (Hôm qua, cô ấy đã học đến 9 giờ.)

Bên cạnh đó, giới từ To được dùng để nói giờ kém.

Ví dụ:

  • The bus usually arrives at quarter to six. (Xe bus thường đến lúc 6 giờ kém 15 phút.)

Ngoài ra, để diễn đạt khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc của sự việc, chúng ta cũng thường xuyên sử dụng cấu trúc from + time + to + time, trong đó cách dùng giới từ To có vai trò nêu điểm kết thúc.

Ví dụ:

  • They used to reside here from 2000 to 2013. (Họ từng sống ở đây từ năm 2000 đến năm 2013.)
  • We are planning to have a date from 7pm to 10pm tonight. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi hẹn hò từ 7 giờ tới 10 giờ tối nay.)

2.6. Giới từ To thể hiện sự ước lượng về con số

Một cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh nữa mà bạn nhất định không thể bỏ qua là biểu thị khoảng ước lượng giữa các con số, trong đó đa phần số đằng trước nhỏ hơn số phía sau.

Ví dụ:

  • It is estimated that 100 to 120 guests will turn up at the party. (Dự đoán là sẽ có từ 100 đến 120 vị khách xuất hiện ở bữa tiệc.)
  • Doctors recommend that humans drink 1.5 to 2 liters of water everyday. (Bác sĩ khuyên rằng con người nên uống từ 1.5 đến 2 lít nước mỗi ngày.)

3. Vị trí của giới từ To

Với mỗi cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh mà chúng ta tìm hiểu trong phần trước, bạn có thể thấy vị trí của “To” có sự khác biệt. Cùng làm rõ hơn về vị trí của giới từ To nhé.

Là một giới từ nên trong câu, giới từ To có thể xuất hiện ở 3 vị trí thông dụng:

  • Đứng trước danh từ
  • Đứng sau một số tính từ
  • Đứng sau một số động từ

3.1. Đứng trước danh từ

Giới từ To thường đứng trước danh từ khi thể hiện đích đến, phương hướng hay đối tượng được hướng đến…

Ví dụ:

  • He will go to Japan on his vacation. (Anh ấy sẽ đến Nhật trong kỳ nghỉ.)
  • She sent a letter to her boyfriend. (Cô ấy đã gửi 1 bức thư cho bạn trai của cô ấy.)

Một số trường hợp đặc biệt:

Giới từ To có thể đứng sau một số danh từ như path, road, gate, trip, way, door, exit, entrance, route, exit,...

Ví dụ:

  • Could you show me the nearest road to the Eiffel Tower, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi con đường ngắn nhất đến tháp Eiffel được không?)
  • Our trip to Switzerland has been postponed due to some complicated paperwork. (Chuyến đi đến Thụy Sỹ của chúng tôi đã bị hoãn vì một số thủ tục giấy tờ phức tạp.)

Giới từ To còn có thể đứng sau một số danh từ chỉ phương tiện giao thông như bus, tram, train, ferry, ship, coach,... hay danh từ mang tính phản hồi như answer, reply, request, response, reaction,...

Ví dụ:

  • Tourists are suggested to take a train to Hai Phong from Hanoi to save money. (Du khách nên đi tàu từ Hà Nội đến Hải Phòng để tiết kiệm tiền.)
  • My mom’s reaction to her surprising birthday party has left a great impression on us. (Sự phản ứng của mẹ tôi với bữa tiệc sinh nhật bất ngờ này đã để lại ấn tượng tốt đẹp cho chúng tôi.)

3.2. Đứng sau một số tính từ nhất định

Trong Tiếng Anh, có một số tính từ được theo sau bởi giới từ To. Các bạn có thể tham khảo list các tính từ đi với giới từ To dưới đây:

  • cruel to: độc ác với ai
  • loyal to: trung thành với ai
  • similar to: giống ai, cái gì
  • superior to: hơn, thượng đẳng
  • attracted to: bị thu hút bởi cái gì
  • allergic to: dị ứng với cái gì
  • addicted to: nghiện cái gì
  • immune to: miễn dịch với cái gì
  • sensitive to: nhạy cảm với cái gì
  • rude to: thô lỗ với ai

Ví dụ:

  • People gradually stay away from the new neighbor because he is cruel to animals. (Mọi người dần xa lánh người hàng xóm mới vì anh ta tàn nhẫn với động vật.)
  • Apologize to your sister and promise you will never be rude to her! (Xin lỗi chị gái con ngay và hứa là sẽ không bao giờ thô lỗ với chị ấy nữa!)

3.3. Đứng sau một số động từ

Bên cạnh đó, giới từ To còn đứng sau một số động từ nhất định. Cùng học ngay một số cụm động từ với giới từ To mà IELTS LangGo đã tổng hợp nhé.

  • appeal to something: kêu gọi, thỉnh cầu
  • admit to something/V-ing: thừa nhận làm gì
  • accede to something: tán thành, đồng ý với cái gì
  • boil/come down to something: chung quy lại, tóm lại
  • cater to: phục vụ
  • contribute to: đóng góp vào cái gì
  • object to something: phản đối cái gì
  • be/get used to something: làm quen với cái gì
  • give rise to: khiến cái gì tăng lên
  • look forward to something: ngóng chờ
  • look up to somebody: tôn trọng, kính nể ai
  • reply to something: trả lời
  • bound to do something: bắt buộc phải làm gì
  • respond to something: phản hồi lại

Ví dụ:

  • We are looking for more volunteers to contribute to our fund-raising program. (Chúng tôi đang tìm kiếm những tình nguyện viên để cống hiến cho chương trình gây quỹ.)
  • Some residents have aggressively objected to being charged for smoking. (Một vài cư dân đã phản đối kịch liệt vì bị trả phí hút thuốc.)

4. Phân biệt giới từ To với động từ nguyên mẫu có To

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa cách sử dụng giới từ To trong Tiếng Anh với động từ nguyên mẫu có To. Vì vậy, để phân biệt các bạn cần chú ý các dấu hiệu nhận biết dưới đây:

Cách phân biệt giới từ To và động từ nguyên mẫu có To
Cách phân biệt giới từ To và động từ nguyên mẫu có To
  • Nếu To được theo sau bởi một động từ (to V) thì nó chính là một phần của thể nguyên mẫu có to.

Ví dụ: I’ve made an appointment to see Doctor Charlie on August 23rd. (Tôi đã đặt lịch hẹn gặp bác sĩ Charlie vào ngày 23 tháng 8.)

=> “to see” là một động từ nguyên mẫu có to.

  • Nếu To được theo sau bởi một danh từ hay một danh động từ (to V-ing) thì nó đóng vai trò là giới từ trong câu.

Ví dụ: The naughty boy has admitted to having broken his mom’s favorite vase. (Cậu bé nghịch ngợm đã thừa nhận làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ cậu.)

=> “to” là giới từ bởi theo sau là một danh động từ “having”.

5. Bài tập cách dùng To trong Tiếng Anh - Có đáp án

Để hiểu kỹ hơn và nắm chắc lý thuyết, các bạn hãy cùng thực hành làm một số bài tập cùng IELTS LangGo nhé.

Bài 1: Xác định cách dùng To trong các câu dưới đây là giới từ hay thành phần của động từ nguyên mẫu có To

1. I tried to finish the exercise on time.

2. His company contributed 100 million VND to the fund.

3. They are traveling to Paris next month.

4. My mother is writing a letter to my grandmother.

5. She is allergic to onions.

6. He would like to study abroad after graduating from high school.

7. The concert will last from 7pm to 10pm.

8. I am looking forward to hearing from you soon.

9. My father decided to retire after his accident.

10. The company trip to Thailand was canceled.

Đáp án:

1. To trong động từ nguyên mẫu có To

2. To là giới từ

3. To là giới từ

4. To là giới từ

5. To là giới từ

6. To trong động từ nguyên mẫu có To

7. To là giới từ

8. To là giới từ

9. To trong động từ nguyên mẫu có To

10. To là giới từ

Bài 2: Phân tích cách sử dụng giới từ To trong câu

1. The car will cost you around 1000 to 1500 dollars.

2. The hotel hasn’t replied to my complaint yet.

3. The dog cheerfully ran to my dad as soon as he came home from his business trip.

4. Remember to give those flowers to Kelly.

5. The exit to the car park is just about 2km from here.

6. It’s fifteen to eight. We’d better go now or we’ll be late for her graduation!

7. Let’s walk to the beach. It’s just a stone’s throw from our hotel.

8. The kids participating in hide and seek are 10 to 12.

9. Could you please pass the water bottle to me?

10. The shopping mall opens from 8 am to 9.30 pm.

Đáp án

1. Thể hiện sự ước lượng về con số

2. Chỉ ra quan hệ giữa các sự vật, sự việc

3. Chỉ ra giới hạn, điểm kết thúc

4. Thể hiện đối tượng nhận tác động

5. Chỉ ra giới hạn, điểm kết thúc

6. Chỉ thời gian

7. Thể hiện sự di chuyển

8. Thể hiện sự ước lượng về con số

9. Thể hiện đối tượng nhận tác động

10. Chỉ thời gian

Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về các cách sử dụng To trong Tiếng Anh cũng như phân biệt được 2 chức năng của To trong câu.

Để tích lũy thêm nhiều Kiến thức Ngữ pháp hữu ích khác, các bạn đừng quên cập nhật các bài viết trên website của IELTS LangGo nhé. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ